Có 1 kết quả:
石窟 shí kū ㄕˊ ㄎㄨ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rock cave
(2) grotto
(3) cliff caves (often with Buddhist statues)
(2) grotto
(3) cliff caves (often with Buddhist statues)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0